Có 1 kết quả:
空隙 kòng xì ㄎㄨㄥˋ ㄒㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crack
(2) gap between two objects
(3) gap in time between two events
(2) gap between two objects
(3) gap in time between two events
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0